logo
KHOAN GIẾNG ĐÌNH NAM
“ Uy Tín - Chất Lượng - Giá Cạnh Tranh “

Cách xử lý nguồn nước giếng khoan có mùi hôi và nổi váng

Cách xử lý nguồn nước giếng khoan có mùi hôi và nổi váng

Thứ 3, 24/09/2024

Administrator

14

Thứ 3, 24/09/2024

Administrator

14

Nước giếng khoan là một nguồn nước quý giá, đặc biệt trong các khu vực nông thôn. Tuy nhiên, không phải lúc nào chất lượng nước cũng đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Trong bài viết này, Đình Nam sẽ chia sẻ cho bạn cách xử lý nguồn nước giếng khoan có mùi hôi và nổi váng,  giúp bạn có những biện pháp kịp thời để bảo vệ sức khỏe của mình và gia đình.

1. Nguyên nhân gây ra mùi hôi và nổi váng trong nước giếng khoan

Dưới đây là nguyên nhân gây ra mùi hôi và nổi váng trong nước giếng khoan. Mỗi yếu tố đều có sự tác động riêng đến chất lượng nước, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe của người sử dụng: 

1.1 Tác động của vi sinh vật đến chất lượng nước

Vi sinh vật là nguyên nhân chính gây mùi hôi trong nước giếng khoan. Khi nước nhiễm vi khuẩn kỵ khí, chúng phân hủy chất hữu cơ, tạo khí metan hoặc hydrogen sulfide, gây mùi khó chịu.

Vi sinh vật xuất hiện do ô nhiễm từ môi trường, hệ thống cống gần đó, hoặc không bảo trì giếng. Giếng xây dựng không đúng quy cách dễ bị ô nhiễm.

Để xác định mức độ ô nhiễm, người dùng nên kiểm nghiệm nước tại cơ sở uy tín. Nếu phát hiện vi sinh vật gây hại, cần ngừng sử dụng nước giếng và xử lý ngay.

1.2 Ảnh hưởng của chất hữu cơ và rác thải

Chất hữu cơ trong nước giếng khoan thường đến từ phân động vật, thức ăn thừa và rác thải sinh hoạt mà người dân xả vào. Những chất này tạo mùi hôi và thúc đẩy vi sinh vật phát triển, làm tăng ô nhiễm nước.

Nổi váng trên mặt nước là dấu hiệu có chất hữu cơ. Khi chúng phân hủy, phát sinh mùi hôi và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu sử dụng tiếp. Loại bỏ chất hữu cơ như phân bón hóa học rất quan trọng trong xử lý nước giếng khoan.

Người dân cần nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước, không xả thải độc hại và kiểm tra nước thường xuyên để phát hiện ô nhiễm kịp thời.

1.3 Vai trò của nước ngầm trong việc hình thành mùi hôi

Nước ngầm rất quan trọng cho chất lượng nước giếng khoan. Khi mất mát nước ngầm vì khai thác quá mức hoặc biến đổi khí hậu, giếng dễ bị ô nhiễm từ đất và môi trường xung quanh, dẫn đến tình trạng có mùi hôi.

Nguyên nhân chính ô nhiễm là nước bề mặt không được xử lý xâm nhập vào. Mưa lớn có thể mang tạp chất, vi khuẩn và hóa chất xuống đất, làm ô nhiễm nước ngầm. Duy trì mức nước ngầm ổn định là cần thiết để bảo vệ giếng.

Cần các biện pháp bảo vệ nước ngầm như công trình thu gom và xử lý nước thải hiệu quả, cũng như nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của nước ngầm.

2. Dấu hiệu nhận biết nước giếng khoan bị ô nhiễm

Để có thể xử lý kịp thời nguồn nước giếng, Đình Nam sẽ chia sẻ cho bạn những dấu hiệu nhận biết nước giếng khoan bị ô nhiễm. Các yếu tố như mùi hôi, màu sắc nước, hay sự xuất hiện của hiện tượng nổi váng đều mang lại thông tin quan trọng về chất lượng nước: 

2.1 Phân biệt giữa mùi hôi do vi sinh vật và hóa chất

Mùi hôi trong nước giếng khoan có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc phân biệt nguồn gốc của nó là rất quan trọng. Mùi hôi do vi sinh vật thường có mùi tanh, khó chịu, giống như mùi trứng thối, trong khi mùi hôi do hóa chất lại có thể mang tính chất gắt hơn, ví dụ như mùi clo hay hóa chất tẩy rửa.

Để nhận diện mùi hôi, người sử dụng nước có thể dựa vào cảm giác mùi khi lấy nước lên. Nếu bạn ngửi thấy mùi tanh, hôi, hoặc bất kỳ mùi nào có tính chất tự nhiên thì rất có thể nước đã bị ô nhiễm vi sinh vật. Ngược lại, nếu nước có mùi hoá chất mạnh, cần tránh sử dụng ngay lập tức và tìm hiểu nguyên nhân.

2.2 Quan sát hiện tượng nổi váng và màu sắc nước

Hiện tượng nổi váng trên bề mặt nước giếng khoan là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy nước đang bị ô nhiễm. Váng nước có thể xuất hiện từ nhiều nguyên nhân, chủ yếu là do chất hữu cơ bị phân hủy hoặc sự phát triển của tảo. Nếu váng nước có màu xanh lá cây, có thể là triệu chứng của sự phát triển của tảo, trong khi váng trắng hoặc đục thường liên quan đến sự hiện diện của chất hữu cơ.

Màu sắc nước cũng là một chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng ô nhiễm. Nước giếng khoan bình thường sẽ có màu trong suốt. Nếu nước chuyển sang màu vàng, nâu hay đỏ, có thể là dấu hiệu của sắt, mangan hay các kim loại nặng khác. Bất kỳ sự thay đổi nào về màu sắc đều nên được xem xét nghiêm túc và cần được kiểm tra ngay lập tức.

2.3 Các chỉ số hóa học cần kiểm tra trong nước

Ngoài việc quan sát bề ngoài của nước giếng, việc kiểm tra các chỉ số hóa học cũng cực kỳ quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước. Một số chỉ số cần lưu ý bao gồm pH, tổng chất rắn hòa tan (TDS), ammoniac, nitrat và coliform.

pH: Chỉ số pH của nước giếng nên nằm trong khoảng từ 6.5 đến 8.5. Nếu pH quá thấp hoặc quá cao, nước có thể bị ô nhiễm và không an toàn sử dụng.

Tổng chất rắn hòa tan (TDS): Đây là chỉ số đo lường tổng lượng các chất hòa tan trong nước. Nước giếng khoan tốt thường có TDS dưới 500 mg/l. Nếu chỉ số này cao hơn, có thể là dấu hiệu của ô nhiễm.

Ammoniac và nitrat: Cả hai đều là các chỉ số quan trọng cho thấy mức độ ô nhiễm nước. Ammoniac có thể gây hại cho sức khỏe nếu vượt quá giới hạn cho phép, trong khi nitrat là một chỉ số quan trọng cho nước uống an toàn.

Coliform: Sự hiện diện của vi khuẩn coliform trong nước là dấu hiệu rõ ràng cho thấy nước đã bị ô nhiễm từ phân người hoặc động vật.

Kiểm tra các chỉ số hóa học này định kỳ sẽ giúp người dân kịp thời phát hiện các vấn đề liên quan đến chất lượng nước giếng khoan.

3. Các phương pháp xử lý nước giếng khoan hiệu quả

Dưới đây là các phương pháp xử lý nước giếng khoan hiệu quả. Có nhiều phương pháp khác nhau để xử lý nước giếng khoan tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và nguồn gốc của vấn đề: 

3.1 Sử dụng hệ thống lọc nước

Hệ thống lọc nước giúp nâng cao chất lượng nước giếng khoan bằng cách loại bỏ tạp chất, vi sinh vật và hóa chất độc hại. Có nhiều loại hệ thống như lọc cơ học, hóa học và sinh học.

Lọc cơ học sử dụng cát, than hoạt tính, sỏi để loại bỏ hạt lớn. Lọc hóa học dùng phèn nhôm để kết tủa tạp chất hòa tan. Lọc sinh học dựa vào vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ.

Người dân nên chọn lọc phù hợp với nguồn nước, bảo trì và vệ sinh định kỳ để đạt hiệu quả cao.

3.2 Phương pháp khử trùng bằng chlorine

Khử trùng nước bằng clo là phương pháp phổ biến để diệt vi khuẩn và virus. Clo hiệu quả trong việc tiêu diệt mầm bệnh, cải thiện chất lượng nước.

Cách sử dụng: thêm một lượng nhỏ clo vào nước giếng, để yên một thời gian trước khi dùng. Cần thận trọng với liều lượng, vì dùng quá mức có thể gây hại cho sức khỏe.

Lưu ý: sau khi khử trùng, nước có mùi nhưng thường dễ chịu hơn ban đầu. Kiểm tra lại chất lượng nước sau khi khử trùng để đảm bảo an toàn.

3.3 Ứng dụng công nghệ ozone trong xử lý nước

Công nghệ ozone là giải pháp tiên tiến trong xử lý nước. Ozone, dạng khí oxy, tiêu diệt vi sinh vật và hợp chất hữu cơ hiệu quả mà không để lại độc hại như chlorine. Quá trình này nhanh chóng khử mùi hôi từ nước giếng khoan.

Ozone được tạo ra từ máy phát ozone, tác động trực tiếp lên vi khuẩn và virus, phá hủy tế bào của chúng và tiêu diệt mầm bệnh. Nó cũng oxi hóa chất hữu cơ và hóa chất độc hại, làm sạch nước nhanh chóng.

Mặc dù lợi ích lớn, chi phí đầu tư cho hệ thống khá cao. Người dân cần cân nhắc trước khi áp dụng.

Trong bối cảnh ô nhiễm tăng, xử lý nước giếng khoan có mùi hôi và nổi váng là nhiệm vụ quan trọng. Bài viết cung cấp thông tin về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp hiệu quả.

Hy vọng thông tin này giúp người dân hiểu và bảo vệ nguồn nước cùng sức khỏe gia đình. Nguồn nước sạch là tài sản quý giá và nền tảng cho cuộc sống khỏe mạnh.

Chia sẻ:

ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN
Hơn +100 khách hàng đã nhận được hỗ trợ và phương án thi công tốt nhất
Liên Hệ Qua Hotline: 0909 132 208